USDH Hubble Stablecoin Giá

USDH Hubble Stablecoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá USDH hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
binance

Binance

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
okx

OKX

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bybit

Bybit

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
digifinex

DigiFinex

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bitrue

Bitrue

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bingx

BingX

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bitget

Bitget

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
deepcoin

Deepcoin

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bitmart

BitMart

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
cointiger

CoinTiger

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
whitebit

WhiteBIT

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
lbank

LBank

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
btse

BTSE

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
gate-io

Gate.io

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
htx

HTX

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
xt

XT.COM

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
upbit

Upbit

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
kucoin

KuCoin

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
mexc

MEXC

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
indoex

IndoEx

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
phemex

Phemex

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bitforex

BitForex

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
latoken

LATOKEN

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bibox

Bibox

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bithumb

Bithumb

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
poloniex

Poloniex

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
kraken

Kraken

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
p2b

P2B

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
dydx

dYdX

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
citex

CITEX

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bitmex

BitMEX

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
stormgain

StormGain

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
coinsbit

Coinsbit

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
tidex

Tidex

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
bitfinex

Bitfinex

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9542
$0.9542
HK$7.4707
0.8898

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USDH sang USD là 1 USDH tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.9542 USDH Hubble Stablecoin. Vốn hóa thị trường là $8.052m. Trong tuần qua, USDH Hubble Stablecoin đã giảm -0.03%, đạt mức cao nhất là $0.9547 và mức thấp là $0.9490. Trong tháng qua, USDH Hubble Stablecoin đã giảm -0.63%, đạt mức cao nhất là $0.9606 và mức thấp là $0.9449. Trong năm qua, USDH Hubble Stablecoin đã giảm -4.06%, với mức cao nhất là $508.85 và thấp nhất là $0.9121. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined USDH đã được giao dịch trên 65 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.